Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excel
[ik'sel]
|
ngoại động từ ( + in , at )
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
nội động từ ( + in , at )
trội về, xuất sắc về (môn gì...)
trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excel
|
excel
excel (v)
shine, stand out, outshine, outclass, surpass, outrival, top, best, outdo, outstrip
antonym: fall behind