Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taboo
[tə'bu:]
|
Cách viết khác : tabu [tə'bu:]
danh từ
điều cấm kỵ; điều kiêng kỵ
trong văn phòng này có sự nhất trí không hút thuốc lá
tính từ
bị cấm kỵ; bị cấm đoán; bị ngăn cấm (vì sự kiêng kỵ, phong tục..)
những câu hỏi và những vấn đề có thời bị cấm kỵ thì nay được thảo luận công khai
tình dục không còn là đề tài cấm kỵ như xưa kia nữa
mọi sự đả động đến chính trị đều là điều cấm kỵ trong nhà ông ta
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taboo
|
taboo
taboo (adj)
  • offensive, unmentionable, unthinkable, distasteful, off-limits, out of bounds
  • forbidden, banned, prohibited, barred, proscribed, outlawed
    antonym: acceptable