Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tư pháp
[tư pháp]
|
judiciary; judicial
The judicial system of a nation; The judiciary of a nation
Judicial cooperation in civil and penal matters
There's also detailed information on the legislative, executive and judiciary branches, along with data on political parties
justice
The courts are the organs of justice
private law
judicial branch; the judiciary
Chuyên ngành Việt - Anh
tư pháp
[tư pháp]
|
Kinh tế
private law
Từ điển Việt - Việt
tư pháp
|
danh từ
xét xử các hành vi phạm pháp, kiện tụng nhằm giữ gìn an ninh xã hội
sở tư pháp;
cán bộ tư pháp