Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toà án
[tòa án]
|
tribunal; lawcourt; court of law; court of justice
Revolutionary tribunal
The term 'Court' is also applied to international tribunals intended to provide for the resolution of controversies among governments, such as the International Court of Justice established by the United Nations after World War II
Kangaroo court
Chuyên ngành Việt - Anh
toà án
[tòa án]
|
Kinh tế
tribunal
Từ điển Việt - Việt
toà án
|
danh từ
nơi có nhiệm vụ xét xử, kiện tụng các vụ phạm pháp
đơn kiện đã đưa lên toà án