Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toà án quốc tế
[toà án quốc tế]
|
World Court; International Court of Justice (main judicial organ of the UN, established in 1945)
Military commanders could face international court action if use of the device is seen as an attack on a civilian population.