Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skeleton
['skelitn]
|
danh từ
bộ xương
đứa bé chỉ còn là một bộ xương; đứa bé trông quá gầy
những bộ xương vượn người trong bảo tàng viện
khung; sườn
toà nhà chỉ mới là một bộ khung cột thôi
bộ khung; nòng cốt (số lượng người, xe cộ... ít nhất cần cho một hoạt động)
bộ khung của đội thủy thủ
bộ khung của một cơ quan
những nét đại cương có thể thêm chi tiết vào; dàn bài; sườn
những ghi chú của bà ấy cho chúng ta thấy cái dàn bài trơ trụi về lý thuyết của bà ấy
điều làm cho cụt hứng; điều làm mất vui
việc xấu xa phải giấu giếm; việc ô nhục phải che đậy
nạn ăn hối lộ của các quan chức và những vụ bê bối khác của chính phủ
Chuyên ngành Anh - Việt
skeleton
['skelitn]
|
Hoá học
bộ khung, bộ xương
Kỹ thuật
bộ khung, bộ xương
Sinh học
bộ xương
Toán học
bộ khung, bộ xương
Xây dựng, Kiến trúc
khung, cốt, sơ dồ
Từ điển Anh - Anh
skeleton
|

skeleton

skeleton (skĕlʹĭ-tn) noun

1. a. The internal structure composed of bone and cartilage that protects and supports the soft organs, tissues, and other parts of a vertebrate organism; endoskeleton. b. The hard external supporting and protecting structure in many invertebrates, such as mollusks and crustaceans, and certain vertebrates, such as turtles; exoskeleton.

2. A supporting structure or framework, as of a building.

3. An outline or a sketch.

4. Something reduced to its basic or minimal parts.

5. One that is very thin or emaciated.

adjective

1. Of, relating to, or resembling a skeleton.

2. Reduced to the basic or minimal parts or members: a skeleton crew.

3. Computer Science. Of or relating to a set of incomplete instructions intended to be completed by a specialized program.

idiom.

skeleton in (one's) closet

A source of shame or disgrace, as in a family, that is kept secret.

 

[Greek skeleton (sōma), dried-up (body) neuter of skeletos, from skellesthai, to dry up.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skeleton
|
skeleton
skeleton (adj)
minimum, basic, essential, minimal
antonym: full
skeleton (n)
  • frame, bones, carcass
  • plan, outline, framework, bare bones (informal), sketch