Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simulate
['simjuleit]
|
ngoại động từ
giả vờ, giả cách
giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm
sự thất vọng được giả vờ rất khéo
lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt
những côn trùng giả làm lá khô
đổi màu sắc để lẫn vào nền
tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simulated
|
simulated
simulated (adj)
  • replicated, virtual, cyber-, computer-generated
  • fake, imitation, pretend, counterfeit, sham, fabricated
    antonym: genuine