Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simulate
['simjuleit]
|
ngoại động từ
giả vờ, giả cách
giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm
sự thất vọng được giả vờ rất khéo
lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt
những côn trùng giả làm lá khô
đổi màu sắc để lẫn vào nền
tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển
Chuyên ngành Anh - Việt
simulate
['simjuleit]
|
Kỹ thuật
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Toán học
rập khuôn, theo mẫu
Vật lý
rập khuôn, theo mẫu
Xây dựng, Kiến trúc
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Từ điển Anh - Anh
simulate
|

simulate

simulate (sĭmʹyə-lāt) verb, transitive

simulated, simulating, simulates

1. a. To have or take on the appearance, form, or sound of; imitate. b. To make in imitation of or as a substitute for. See synonyms at imitate.

2. To make a pretense of; feign: simulate interest. See synonyms at pretend.

3. To create a representation or model of (a physical system or particular situation, for example).

 

[Latin simulāre, simulāt-, from similis, like. See similar.]

simʹulative adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simulate
|
simulate
simulate (v)
  • replicate, reproduce, imitate, suggest, copy, create, conjure up, mock up
  • fake, pretend, feign, put on, sham, act out
  • mimic, ape, copy, take off (informal), imitate, parrot