Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simulate
['simjuleit]
|
ngoại động từ
giả vờ, giả cách
to
simulate
anger
/
indignation
/
joy
/
interest
giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm
her
carefully
simulated
disappointment
sự thất vọng được giả vờ rất khéo
lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt
insects
that
simulate
dead
leaves
những côn trùng giả làm lá khô
to
change
colour
to
simulate
the
background
đổi màu sắc để lẫn vào nền
tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
the
computer
simulates
conditions
on
the
sea
bed
máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển
Chuyên ngành Anh - Việt
simulate
['simjuleit]
|
Kỹ thuật
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Toán học
rập khuôn, theo mẫu
Vật lý
rập khuôn, theo mẫu
Xây dựng, Kiến trúc
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Từ điển Anh - Anh
simulate
|
simulate
simulate
(
sĭmʹyə-lā
t
)
verb
,
transitive
simulated
,
simulating
,
simulates
1.
a.
To have or take on the appearance, form, or sound of; imitate.
b.
To make in imitation of or as a substitute for. See synonyms at
imitate
.
2.
To make a pretense of; feign:
simulate interest.
See synonyms at
pretend
.
3.
To create a representation or model of (a physical system or particular situation, for example).
[Latin
simulāre
,
simulāt-
, from
similis
, like. See
similar
.]
sim
ʹ
ulative
adjective
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simulate
|
simulate
simulate
(v)
replicate
, reproduce, imitate, suggest, copy, create, conjure up, mock up
fake
, pretend, feign, put on, sham, act out
mimic
, ape, copy, take off (informal), imitate, parrot
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.