Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reservation
[,rezə'vei∫n]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng cho bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ
vùng dành riêng cho người da đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước (vé tàu..)
sự đặt chỗ trước ở khách sạn
đặt chỗ trước, giữ chỗ trước (dưới tên ông T Hill)
sự dè dặt; sự e dè
tôi hoàn toàn ủng hộ biện pháp này (không dè dặt)
tôi có những nghi ngại về khả năng của anh ta
dải đất giữa hai làn đường xe trên xa lộ
dải phân cách ở giữa đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reservations
|
reservations
reservations (n)
misgivings, doubts, hesitation, questions, uncertainties, difficulties, issues, objections