Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reasonable
['ri:znəbl]
|
tính từ
có lý, hợp lý
một đề nghị hợp lý
một thái độ/kết luận hợp lý
sự nghi ngờ/nỗi sợ hãi/lòng tin có lý
thật là vô lý khi chờ đợi một đứa bé hiểu được lời chế nhạo
biết lẽ phải, biết điều
không có người biết điều nào lại có thể từ chối
cô ta rất biết điều trong những yêu cầu của mình
vừa phải; phải chăng
tiền thù lao/giá chào/yêu sách vừa phải
mười pao cho một quyển tự điển hay xem ra cũng phải chăng
giá phải chăng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chấp nhận được; trung bình; vừa phải
thời tiết/sức khoẻ/thức ăn vừa phải
Chuyên ngành Anh - Việt
reasonable
['ri:znəbl]
|
Kinh tế
hợp lý
Kỹ thuật
hợp lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reasonable
|
reasonable
reasonable (adj)
  • sensible, rational, judicious, practical, realistic, sound, evenhanded, equitable (formal), intelligent, wise, logical, level-headed
    antonym: unreasonable
  • not bad, quite good, passable, tolerable, sufficient, acceptable, good enough, satisfactory, fair, all right
    antonym: appalling
  • inexpensive, affordable, cheap, moderate, economical, equitable (formal)
    antonym: expensive