Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quanh năm
[quanh năm]
|
all year round; year-round
This picturesque beach attracts tourists all year round
The Whistler-Blackcomb area is a world-famous ski resort and also year-round recreational center
Từ điển Việt - Việt
quanh năm
|
trạng từ
suốt từ đầu đến cuối năm
quanh năm buôn bán ở mon sông, nuôi được năm con với một chồng (Trần Tế Xương)