Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải trí
[giải trí]
|
to relax; to amuse oneself; to entertain oneself
amusement; entertainment
My main source of entertainment is music
We'll give a ball for your amusement/entertainment
This film is very good family entertainment; This film provides very good family entertainment
Từ điển Việt - Việt
giải trí
|
động từ
làm cho trí óc thoải mái
nghe nhạc giải trí; Làm việc nhiều nên dành thời gian để giải trí, thư giãn đầu óc.