Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi tiếng
[nổi tiếng]
|
celebrated; illustrious; famous; well-known; noted; renowned
Well-known all over the world; world-famous
Famous in history
She has a reputation as a good lawyer
She became famous overnight; Her rise to fame came overnight
To love stardom; to love being famous
Unknown
Từ điển Việt - Việt
nổi tiếng
|
tính từ
có tiếng, được nhiều người biết
một di tích lịch sử nổi tiếng