Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quốc tịch
[quốc tịch]
|
nationality; citizenship
To apply for Vietnamese citizenship
To be granted Vietnamese citizenship; to acquire Vietnamese citizenship
To retain one's Vietnamese citizenship
To lose one's Vietnamese citizenship
To be deprived of one's Vietnamese citizenship
To regain Vietnamese citizenship
To renounce one's French citizenship
To have the nationality of one's parents
To have the nationality of the country where one was born
Stateless person
To have dual nationality/citizenship
Từ điển Việt - Việt
quốc tịch
|
danh từ
được công nhận là công dân của một nước
một người Hoa quốc tịch Việt Nam