Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhập
[nhập]
|
Bring in, put in, import, enter, go in, come in, carry in; (of money) pay in
To put goods in a warehouse.
Imported goods.
Foin; add.
To join a band.
To join two bouquets together into one.
to add the interest to the capital.
Receive
To receive more than one spends; income is greater than expsenditure.
When in Rome do as the Romans do.
be a member (of); take part (in)
import; imported
entrance, entering; (a party, organizations...) joining; (money) receipt; entry
Chuyên ngành Việt - Anh
nhập
[nhập]
|
Tin học
input
Từ điển Việt - Việt
nhập
|
động từ
đưa vào
nhập vải vào kho
đưa hàng hoá từ nước ngoài vào
nhập khẩu
họp chung lại
nhập hai xã làm một
linh hồn người chết hay ma quỷ nhập vào một con người, theo mê tín