Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tục
[tục]
|
practice; custom
filthy; dirty; smutty
vulgar; coarse
Từ điển Việt - Việt
tục
|
danh từ
thói quen chung và lâu đời trong đời sống nhân dân
tục chúc nhau ngày tết;
tục đón dâu trong đám cưới
cõi đời
một chú tiểu đã thoát tục
tính từ
thiếu lịch sự, thanh nhã, thiếu văn hoá
ăn nói tục