Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pursuit
[pə'sju:t]
|
danh từ
(
pursuit
of
something
) hành động tiếp tục theo đuổi
the
pursuit
of
profit
was
the
main
reason
for
the
changes
sự chạy theo lợi nhuận là nguyên nhân chính của những thay đổi này
she
devoted
her
life
to
the
pursuit
of
pleasure
cô ta dành cả cuộc đời mình vào thú vui chơi
cái mà người ta dành thời giờ, nghị lực cho nó; nghề nghiệp hoặc hoạt động
artistic
/
literary
/
scientific
pursuits
những hoạt độngtheo đuổi nghệ thuật/văn học/khoa học
to
be
engaged
in
/
devote
oneself
to
worthwhile
pursuits
hiến đời mình cho những nghề nghiệp xứng đáng
in
pursuit
of
somebody
/
something
đuổi bắt ai/cái gì
thirty
grown
men
in
pursuit
of
a
single
fox
ba mươi người lớn dí bắt vỏn vẹn một con cáo
in
pursuit
of
something
đi tìm; mưu cầu
people
travelling
about
the
country
in
pursuit
of
work
những người đi khắp cả xứ để tìm việc làm
in
(
hot
)
pursuit
đuổi sát
a
fox
with
the
hounds
in
hot
pursuit
con cáo bị đàn chó săn bám theo ráo riết
Chuyên ngành Anh - Việt
pursuit
[pə'sju:t]
|
Kỹ thuật
sự theo đuổi, sự theo dõi
Toán học
sự theo đuổi, sự theo dõi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pursuit
|
pursuit
pursuit
(n)
chase
, hunt, search, quest, detection
hobby
, recreation, activity, pastime, interest
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.