Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pursuit
[pə'sju:t]
|
danh từ
( pursuit of something ) hành động tiếp tục theo đuổi
sự chạy theo lợi nhuận là nguyên nhân chính của những thay đổi này
cô ta dành cả cuộc đời mình vào thú vui chơi
cái mà người ta dành thời giờ, nghị lực cho nó; nghề nghiệp hoặc hoạt động
những hoạt độngtheo đuổi nghệ thuật/văn học/khoa học
hiến đời mình cho những nghề nghiệp xứng đáng
đuổi bắt ai/cái gì
ba mươi người lớn dí bắt vỏn vẹn một con cáo
đi tìm; mưu cầu
những người đi khắp cả xứ để tìm việc làm
đuổi sát
con cáo bị đàn chó săn bám theo ráo riết
Chuyên ngành Anh - Việt
pursuit
[pə'sju:t]
|
Kỹ thuật
sự theo đuổi, sự theo dõi
Toán học
sự theo đuổi, sự theo dõi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pursuit
|
pursuit
pursuit (n)
  • chase, hunt, search, quest, detection
  • hobby, recreation, activity, pastime, interest