Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
police
[pə'li:s]
|
danh từ ( động từ theo sau phải ở số nhiều)
cảnh sát, công an
cảnh sát địa phương
cảnh sát quốc gia
có hơn 100 cảnh sát làm nhiệm vụ ở chỗ biểu tình
cảnh sát chẳng bắt bớ ai cả
xe, cuộc hỏi cung, cuộc vây ráp, báo cáo của cảnh sát
ngoại động từ
giữ trật tự (ở một địa điểm) với hoặc như cảnh sát; khống chế, kiểm soát
thầy giáo trực ban đang kiểm tra các toà nhà của trường học trong giờ ăn trưa
một ủy ban để giám sát các quy tắc mới
Từ điển Pháp - Việt
policer
|
ngoại động từ
khai hoá
khai hoá một quốc gia
cai trị