Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá sản
[phá sản]
|
to fail completely
The enemy plan failed completely
The failure of a policy/system
to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin
To bring somebody to the verge of bankruptcy
To rescue a company from bankruptcy
Bankruptcy proceedings
To file for bankruptcy; to file one's petition in bankruptcy; to go into (voluntary) liquidation
To be morally bankrupt
Từ điển Việt - Việt
phá sản
|
động từ
lâm vào tình trạng vỡ nợ do kinh doanh, buôn bán thua lỗ, thất bại
công ty phá sản, ông ta phải bán hết nhà cửa trả nợ
thất bại hoàn toàn
kế hoạch bị phá sản