Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế hoạch
[kế hoạch]
|
plan; scheme; schedule
A well thought-out plan
All her plans came to success
There are drawbacks to his plan; His plan has got drawbacks
To work out the business plan; To plan business
Chuyên ngành Việt - Anh
kế hoạch
[kế hoạch]
|
Kinh tế
plan
Kỹ thuật
plan
Toán học
plan
Xây dựng, Kiến trúc
plan
Từ điển Việt - Việt
kế hoạch
|
danh từ
sắp đặt những việc dự định làm
Giờ đây, mọi thứ đã diễn ra đúng như kế hoạch, tôi nhất định không thể sơ xuất. (Phan Hồn Nhiên)