Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cân nhắc
[cân nhắc]
|
to calculate; to do heart-searching; to consider carefully; to weigh
To consider each sentence and each word carefully
To weigh/measure one's words
Inconsiderate; thoughtless
After much heart-searching/calculation
Từ điển Việt - Việt
cân nhắc
|
động từ
so sánh cẩn thận để lựa chọn
cân nhắc từng lời ăn tiếng nói