Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lời ăn tiếng nói
[lời ăn tiếng nói]
|
language
Mind what you say!; Mind/watch your language!; Be temperate in your language!; Moderate your language !
I find her language very pompous
Từ điển Việt - Việt
lời ăn tiếng nói
|
cách nói năng trong giao tiếp hàng ngày
chị ấy khéo chọn lời ăn tiếng nói