Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứu
[cứu]
|
to rescue; to save
To save somebody from drowning
She caused one death, but saved ten thousand lives
Nothing can save you from me! I'm invincible!
Từ điển Việt - Việt
cứu
|
động từ
kéo ra khỏi mối đe doạ, khỏi khó khăn
cứu người sắp chìm xuống nước; nước xa khôn cứu lửa gần (tục ngữ)
chữa bệnh theo đông y, bằng cách đốt nóng các huyệt trên da
cấp có thẩm quyền xét
vụ đấy cấp trên còn đang cứu