Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persist
[pə'sist]
|
nội động từ
( to persist in something / doing something ) khăng khăng làm điều gì dù có sự phản đối hoặc đã thất bại; cố chấp; khăng khăng
khăng khăng giữ ý kiến của mình
Nếu anh cứ cố chấp, anh sẽ bị họ trả đũa
Cô ta vẫn khăng khăng ủng hộ ý kiến của họ
Nó cứ một mực tin rằng nó sẽ nổi tiếng khắp thế giới
( to persist with something ) tiếp tục làm điều gì dù có gặp trở ngại; kiên trì
Chúngtôi vẫn kiên trì cải cách giáo dục, dù có sự chống đối của các giáo viên và sinh viên
tiếp tục tồn tại; vẫn còn; cứ dai dẳng
cơn sốt vẫn dai dẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
persist
[pə'sist]
|
Kỹ thuật
giữ được lâu dài (mùi, vị)
Sinh học
giữ được lâu dài (mùi, vị)
Toán học
tiếp tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persist
|
persist
persist (v)
  • persevere, continue, keep it up, keep at, keep on, carry on, stick at, stick it out
    antonym: give up
  • endure, live on, continue, stay, refuse to go away, stick around (informal), go on, hang on
    antonym: fade away