Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retaliate
[ri'tælieit]
|
ngoại động từ
trả đũa, trả miếng, trả thù
trả miếng lại ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retaliate
|
retaliate
retaliate (v)
hit back, strike back, get even, even the score, react, get your own back, get revenge, give as good as you get, get back at, give tit for tat
antonym: forgive