Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parity
['pæriti]
|
danh từ
sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau
sự bình đẳng về địa vị/tiền lương/cách đối xử
các giáo viên trường tiểu học đòi hỏi phải được bình đẳng với giáo viên trung học
(tài chính) sự tương đương của một đồng tiền với một đồng tiền khác; tỉ suất ngang nhau
hai đồng tiền bây giờ đã đạt tỉ suất ngang nhau
(toán học) tính chẵn hoặc lẽ của một số nguyên
tính chẵn-lẻ dương; trạng thái chẵn
tính chẵn-lẻ âm; trạng thái lẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
parity
['pæriti]
|
Kinh tế
ngang giá
Kỹ thuật
tính chẵn lẻ
Tin học
chẵn lẻ
Toán học
tính chẵn lẻ
Vật lý
(tính; số) chẵn lẻ
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngang bậc; sự tương đương; sự tương tự; sự ngang giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parity
|
parity
parity (n)
equivalence, equality, uniformity, similarity, correspondence
antonym: disparity