Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demanding
[di'mɑ:ndiη]
|
tính từ
đòi hỏi khắt khe
một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
một ông chủ khắt khe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demanding
|
demanding
demanding (adj)
  • difficult, hard, challenging, tough, severe, serious, trying, arduous, stressful, taxing, exacting, time-consuming
    antonym: easy
  • insistent, self-centered, persistent, dissatisfied, discontented, needy
    antonym: satisfied