Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
currency
['kʌrənsi]
|
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
tiền nước ngoài, ngoại tệ
tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
trở thành phổ biến