Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parity
['pæriti]
|
danh từ
sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau
sự bình đẳng về địa vị/tiền lương/cách đối xử
các giáo viên trường tiểu học đòi hỏi phải được bình đẳng với giáo viên trung học
(tài chính) sự tương đương của một đồng tiền với một đồng tiền khác; tỉ suất ngang nhau
hai đồng tiền bây giờ đã đạt tỉ suất ngang nhau
(toán học) tính chẵn hoặc lẽ của một số nguyên
tính chẵn-lẻ dương; trạng thái chẵn
tính chẵn-lẻ âm; trạng thái lẻ