Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngu
[ngu]
|
silly; stupid; foolish; doltish
Bovine stupidity
How silly/stupid of me!
To feel a fool
To play/act the fool
You'd be a fool to buy it
He's a bigger fool than I thought
Any fool knows that
He who asks is a fool for five minutes, but he who does not ask remains a fool forever
Từ điển Việt - Việt
ngu
|
tính từ
kém thông minh; không có tri thức
dân ngu khu đen (tục ngữ)