Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắc mắc
[thắc mắc]
|
to query; to question; to wonder
I wondered whether she had gone home
I was only asking!
That's something I've been asking myself for a long time; That's a question I've been asking myself for a long time
I'm beginning to have doubts about how competent he is; I'm beginning to wonder how he is competent
I was wondering about it too
Are there any (more) questions/queries?
For more/further information, please call 12345; Questions or comments? - Please call 12345
Từ điển Việt - Việt
thắc mắc
|
động từ
có điều chưa hiểu, cần được giải thích
thắc mắc chưa được giải đáp