Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suốt đời
[suốt đời]
|
all one's life; one's whole life
To spend one's whole life abroad
May she be lucky all her life!
To sacrifice all one's life to medical research; to devote one's whole life to medical research
To swear lifelong/lifetime allegiance to the revolutionary government
Never in all my life have I had such a friend!
lifelong
Life annuity
Từ điển Việt - Việt
suốt đời
|
trạng từ
cả đời
suốt đời không quên