Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngộ
[ngộ]
|
queer; quaint; fantastic; odd
What quaint clothing!
That story is rather quaint
(thông tục) beautiful; cute; pretty; nice
The girl looks very cute.
curious; interesting
(địa phương) rabid
Rabid dog
in case ...; for fear ...
Từ điển Việt - Việt
ngộ
|
tính từ
hơi lạ nhưng gây được cảm tình
cái tên ngộ; giọng anh nói lơ lớ nghe ngộ
dại, điên (nói về chó)
chó ngộ
kết từ
lỡ ra
mang thêm ít tiền, ngộ xe hỏng dọc đường