Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồ ngộ
[ngồ ngộ]
|
xem ngố (láy).
queer, odd, peculiar; funny
funny looking
Từ điển Việt - Việt
ngồ ngộ
|
tính từ
hơi khác thường
câu chuyện ngồ ngộ