Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngộ đạo
[ngộ đạo]
|
(Phật giáo) to achieve enlightenment; to be awakened/enlightened