Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câu chuyện
[câu chuyện]
|
narrative; story; tale
To hear a heart-rending tale
That's not the end of the story
His story sounds phoney
talk; conversation
To interrupt the conversation
To steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation
To switch the conversation to another topic; to change the subject
Từ điển Việt - Việt
câu chuyện
|
danh từ
sự việc hoặc chuyện được nói ra
câu chuyện thương tâm; câu chuyện hoàn toàn không có thật