Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quái
[quái]
|
monstrous, strange, queer, odd
strange to say, strangely enough
Freak, monster
Freak, freakish.
Why is there such a freakish story?
Mischievous.
To play mischievously, to get into mischief.
[Not] at all, nothing at all
To understand nothing at all.
Such a trifling thing does not matter at all.
How strange, how unusual, how old.
How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead!
Từ điển Việt - Việt
quái
|
danh từ
con vật tưởng tượng, có hình thù đáng sợ
nhà này có quái trong nhà (tục ngữ)
tính từ
rất lạ
câu chuyện nghe quái thế
trạng từ
nhấn mạnh điều phủ định
nó biết quái gì đâu mà hỏi
tỏ ý ngạc nhiên
quái! Say sao say mãi thế này (Tản Đà)