Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người tị nạn
[người tị nạn]
|
refugee
War/political refugee
The refugees are flocking to the border
Nobody is interested in the fate of the refugees
To mobilize public opinion for the cause of the political refugees