Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
số phận
[số phận]
|
lot; fate; destiny
His destiny was tragic
To be happy with one's lot
My fate is in your hands
All job applications receive the same treatment; All job applications meet with the same fate
Từ điển Việt - Việt
số phận
|
danh từ
hoạ phúc, sướng khổ dành riêng cho mỗi cuộc đời con người, theo mê tín
không đầu hàng số phận; chẳng may số phận gian nan, lầm than cũng chịu dễ phàn nàn cùng ai (ca dao)