Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngón tay
[ngón tay]
|
finger
To lick one's fingers
To count on one's fingers
He's got tobacco-stained fingers
Chuyên ngành Việt - Anh
ngón tay
[ngón tay]
|
Hoá học
finger
Kỹ thuật
finger
Sinh học
finger
Tin học
finger
Vật lý
finger
Xây dựng, Kiến trúc
finger
Từ điển Việt - Việt
ngón tay
|
danh từ
ngón của bàn tay