Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liếm
[liếm]
|
to lick; to lap
To lick one's lips
To lick a plate/one's finger clean
Từ điển Việt - Việt
liếm
|
động từ
đưa đầu lưỡi qua lại trên bề mặt vật gì
liếm môi
nước lan tới