Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sạch
[sạch]
|
clean, cleanly ; clear
clean hands
be clear of debts
completely; entirely; utterly
the comedy was completely sold out
(fig) to sweep sth away
to buy sth up
to pay off one's debts; to pay up
Từ điển Việt - Việt
sạch
|
tính từ
không có bụi bặm, rác rưởi bám vào
nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm (tục ngữ)
đúng theo tiêu chuẩn vệ sinh
rau sạch
hết thời kì hành kinh
hết tất cả
nhà hết sạch gạo