Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngày Quốc tế lao động
[ngày Quốc tế lao động]
|
May Day
The May Day parade was heavily policed
The appeal was issued ahead of a long May Day holiday and as the Chinese government became more open about SARS after being accused of covering up cases.