Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca
[ca]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Quart) (quarter litre/liter) mug/beaker; tankard
To pour water into a mug
To drink a mug of water
(từ gốc tiếng Pháp là Quart) xem ca trực
To take the watch
Officer of the watch
(từ gốc tiếng Pháp là Cas) case
Emergency case
There were three cases of myocardial infarction yesterday
shift
There are three shifts a day
What shift are you on this week?
To be on the night shift; to work evenings
To hand over one's shift
When do/does the morning shift arrive?
team (on the same shift)
The productivity of a whole team
tune; aria
Hue tune
to sing
To sing an aria of the reformed theatre
To sing a triumphal hymn
brother
Từ điển Việt - Việt
ca
|
danh từ
đồ dùng uống nước, có quai, bằng kim loại, nhựa....
lấy ca uống nước
dụng cụ đong lường, dung tích từ một phần tư lít đến một, hai lít
phiên làm việc liên tục của mỗi kíp công nhân
tuần này làm ca sáng
trường hợp bệnh
ca ghép thận; ca cấp cứu
điệu hát dân tộc cổ truyền
ca vọng cổ
bài văn ngắn, dùng để hát hoặc ngâm
ca khúc khải hoàn
động từ
hát
ca trù; ca Huế