Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấp cứu
[cấp cứu]
|
to give first aid; to give emergency aid
To rush somebody to (the) hospital
To give first/emergency aid to the injured workers
They have received first aid from army medical officers
Does anyone know any first aid?
To take the suicide to the hospital/to the emergency ward
For emergency use only !
Sea/mountain rescue team
His new book is entitled 'First aid for suffocations'
Chuyên ngành Việt - Anh
cấp cứu
[cấp cứu]
|
Tin học
emergency
Từ điển Việt - Việt
cấp cứu
|
động từ
cứu chữa gấp
đưa người bị nạn đi cấp cao; dụng cụ cấp cứu