Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn bệnh
[căn bệnh]
|
cause of a disease
The physician has found the cause of the disease
illness; disease
A hitherto incurable disease
Unemployment is a chronic disease/illness of capitalism
Từ điển Việt - Việt
căn bệnh
|
danh từ
nguyên nhân của bệnh
mộng du, căn bệnh bí ẩn