Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mixed
[mikst]
|
tính từ
lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
các nhà phê bình đón nhận vở kịch với thái độ lẫn lộn (có khen có chê)
gần đây thời tiết thất thường
một hộp bánh quy/kẹo nhiều loại
những người có dóngmau hỗn hợp
sống trong một xã hội hỗn hợp (gồm nhiều chủng tộc)
rượu vang pha trộn
có cảm giác lẫn lộn (vừa vui vừa buồn, mừng mừng tủi tủi)
cho cả nam lẫn nữ
trường học cho cả nam nữ
phòng thay quần áo cho cả nam lẫn nữ
trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
(toán học) hỗn tạp
phân số hỗn tạp
Chuyên ngành Anh - Việt
mixed
[mikst]
|
Hoá học
đã pha trộn
Kinh tế
hỗn hợp
Kỹ thuật
đã pha trộn
Toán học
hỗn tạp; trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mixed
|
mixed
mixed (adj)
  • varied, diverse, assorted, sundry, miscellaneous, motley, diversified, variegated, hybrid
    antonym: uniform
  • cosmopolitan, integrated, international, interracial, unsegregated, multiracial, blended, multicultural, multinational, mingled