danh từ
 cuộc thi đấu
 một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh
 địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
 gặp ai xứng đáng là đối thủ
 về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
 cái xứng nhau, cái hợp nhau
 hai loại vải này rất hợp nhau
 sự kết hôn; hôn nhân
 tác thành một cuộc hôn nhân
 đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
 cái đám ấy tốt đấy
 cuộc đấu khẩu
ngoại động từ
 đối chọi, địch được, sánh được
 những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
 làm cho hợp, làm cho phù hợp
 hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
 làm cho lời nói phù hợp với việc làm