Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồ hôi
[mồ hôi]
|
sweat; perspiration
To be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely
To live off the sweat of the people
His shirt was sweaty; His shirt was damp with sweat
Her uniform smelt sweaty
Body odour; BO
Chuyên ngành Việt - Anh
mồ hôi
[mồ hôi]
|
Sinh học
sweat
Từ điển Việt - Việt
mồ hôi
|
danh từ
chất bài tiết qua lỗ chân lông ở da
mồ hôi vã như tắm
tượng trưng cho công sức lao động khó nhọc
đổ mồ hôi bao nhiêu năm mới được như ngày hôm nay