Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước mắt
[nước mắt]
|
tear
To shed tears; (nghĩa bóng) to weep
To hold back one's tears
Do your eyes often water? Do you see double?
Từ điển Việt - Việt
nước mắt
|
danh từ
chất lỏng do tuyến ở mắt tiết ra do bị kích thích, không màu, không mùi, hơi mặn
một mình âm ỉ đêm chầy, đĩa dầu vơi nước mắt đầy năm canh (Truyện Kiều)